PC HSR 40 (TYPE V)
Xi măng pooclăng bền sun phát cao. Nhãn hiệu KIM ĐỈNH, phù hợp tiêu chuẩn TCVN 6067 : 2018 và ASTM C150 (TYPE V).
Sử dụng cho các công trình có nhu cầu đặc biệt:
- Trong các kết cấu bê tông và bê tông cốt thép của các công trình ở môi trường xâm thực sunfat hoặc tiếp xúc với nước biển, nước lợ.
- Chi tiết sản phẩm
- Chứng nhận quy chuẩn và chất lượng
CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM |
ĐƠN VỊ |
P. PHÁP THỬ |
YÊU CẦU TIÊU CHUẨN |
CHẤT LƯỢNG XI MĂNG KIM ĐỈNH |
Cường độ chịu nén 3 ngày |
MPa |
TCVN 6016:2011 |
≥16.0 |
35.0 ± 1 |
Cường độ chịu nén 28 ngày |
≥ 40.0 |
50.0 ± 1 |
||
Độ mịn Sót sàng 0.09 mm |
% |
TCVN 4030:2003 |
≤ 10 |
1.0 ± 0.5 |
Độ mịnBlaine |
cm2/g |
³ 3000 |
3200 ± 100 |
|
Thời gian Bắt đầu đông |
min |
TCVN 6017:2015 |
≥ 45 |
120 ±10 |
Thời gian Kết thúc đông kết |
≤ 375 |
160 ± 10 |
||
Độ ổn định thể tích |
mm |
TCVN 6017:2015 |
≤ 10 |
1.5 ± 1 |
Hàm lượng SO3 |
% |
TCVN 141:2008 |
£ 2.3 |
1.8 ± 0.3 |
Hàm lượng MgO |
% |
£ 5.0 |
2.2 ± 0.5 |
|
Hàm lượng cặn không tan |
% |
£ 0.75 |
0.5 ± 0.2 |
|
Hàm lượng mất khi nung |
% |
£ 3.0 |
2.0 ± 0.5 |
|
Hàm lượng C3A |
% |
TCVN 6067:2018 |
£ 5.0 |
2.2 ± 0.5 |
Hàm lượng tổng ( C4AF + 2 C3A ) |
% |
£ 25 |
20 ± 0.3 |